Giải vô địch các Câu lạc bộ golf Quảng Bình đã qua 2 lần tổ chức. Năm đầu tiên, giải có 8 câu lạc bộ tham dự, thi đấu theo thể thức đấu gậy và chức vô địch thuộc về câu lạc bộ Blue. Sang năm thứ hai, theo xu hướng chung của cả nước, Hội golf Quảng Bình đã thay đổi thể thức thi đấu sang đấu Đối kháng và Hoa sân cỏ là câu lạc bộ giành chức vô địch.
Trong lần thứ 3 tổ chức, giải Vô địch các Câu lạc bộ golf Quảng Bình có 12 đội tuyển tham dự đến từ 10 Câu lạc bộ, trong đó lần đầu tiên có 4 đội tuyển Nữ.
STT |
Đội Nam |
Đội Nữ |
1 |
CLB Tuyên Hoá |
CLB Quảng Trị |
2 |
CLB Bố Trạch |
CLB The King |
3 |
CLB The King |
CLB Hoa Sân Cỏ 1 |
4 |
CLB G19 |
CLB Hoa Sân Cỏ 2 |
5 |
CLB G7X |
|
6 |
CLB Lệ Thuỷ |
|
7 |
CLB Quảng Ninh |
|
8 |
CLB Quảng Trị |
|
Trong hai ngày giải đấu diễn ra trên sân FLC Golf Links Quảng Bình, 8 đội tuyển Nam sẽ thi đấu Đối kháng và 4 đội tuyển Nữ sẽ thi đấu gậy tính điểm Net.
Thể thức thi đấu Đối kháng của Nam sẽ có hai nội dung Fourballs và Singles Match được chia như sau:
Bảng |
Handicap Index |
Số lượng VĐV |
Thứ Bảy (30/09/2023) |
Chủ Nhật (01/10/2023) |
A |
7.9 trở xuống và chuyên nghiệp |
3 |
1 Fourballs |
2 Singles Match |
B |
8.0 – 13.9 |
5 |
2 Fourballs |
3 Singles Match |
C |
14.0 – 19.5 |
7 |
3 Fourballs |
3 Singles Match |
D |
Từ 19.6 trở lên |
5 |
2 Fourballs |
2 Singles Match |
Dưới đây là danh sách xếp cặp các trận đấu Fourballs:
Nhóm |
Thời Gian |
Trận |
Đội |
Đội |
1 |
10:30 |
N1 |
Hoa Sân Cỏ 1 |
The King |
|
|
|||
Hoa Sân Cỏ 2 |
Quảng Trị |
|||
|
|
|||
2 |
10:37 |
N2 |
The King |
Quảng Trị |
|
|
|||
Hoa Sân Cỏ 2 |
Hoa Sân Cỏ 1 |
|||
|
|
|||
3 |
10:44 |
C1 |
Quảng Ninh |
The King |
|
|
|||
4 |
10:51 |
C2 |
Tuyên Hoá |
Lệ Thuỷ |
|
|
|||
5 |
10:58 |
C3 |
Bố Trạch |
G7X |
|
|
|||
6 |
11:05 |
C4 |
G19 |
Quảng Trị |
|
|
|||
7 |
11:12 |
C5 |
G7X |
Quảng Trị |
|
|
|||
8 |
11:19 |
C6 |
Quảng Ninh |
Tuyên Hoá |
|
|
|||
9 |
11:26 |
C7 |
Bố Trạch |
Lệ Thuỷ |
|
|
|||
10 |
11:33 |
C8 |
The King |
G19 |
|
|
|||
11 |
11:40 |
C9 |
Lệ Thuỷ |
G19 |
|
|
|||
12 |
11:47 |
C10 |
The King |
Quảng Ninh |
|
|
|||
13 |
11:54 |
C11 |
G7X |
Quảng Trị |
|
|
|||
14 |
12:01 |
C12 |
Tuyên Hoá |
Bố Trạch |
|
|
|||
15 |
12:08 |
A1 |
Quảng Trị |
Lệ Thuỷ |
|
|
|||
16 |
12:15 |
A2 |
G19 |
Quảng Ninh |
|
|
|||
17 |
12:22 |
A3 |
Bố Trạch |
G7X |
|
|
|||
18 |
12:29 |
A4 |
The King |
Tuyên Hoá |
|
|
Nhóm |
Thời Gian |
Trận |
Đội |
Đội |
19 |
10:30 |
N3 |
Hoa Sân Cỏ 2 |
Hoa Sân Cỏ 1 |
|
|
|||
The King |
Quảng Trị |
|||
|
|
|||
20 |
10:37 |
N4 |
Quảng Trị |
Hoa Sân Cỏ 2 |
|
|
|||
Hoa Sân Cỏ 1 |
The King |
|||
|
|
|||
21 |
10:44 |
D1 |
Quảng Trị |
G7X |
|
|
|||
22 |
10:51 |
D2 |
Tuyên Hoá |
Lệ Thuỷ |
|
|
|||
23 |
10:58 |
D3 |
Bố Trạch |
G19 |
|
|
|||
24 |
11:05 |
D4 |
Quảng Ninh |
The King |
|
|
|||
25 |
11:12 |
D5 |
Bố Trạch |
G7X |
|
|
|||
26 |
11:19 |
D6 |
G19 |
Lệ Thuỷ |
|
|
|||
27 |
11:26 |
D7 |
Tuyên Hoá |
Quảng Ninh |
|
|
|||
28 |
11:33 |
D8 |
Quảng Trị |
The King |
|
|
|||
29 |
11:40 |
B1 |
Tuyên Hoá |
Quảng Ninh |
|
|
|||
30 |
11:47 |
B2 |
G7X |
G19 |
|
|
|||
31 |
11:54 |
B3 |
Lệ Thuỷ |
The King |
|
|
|||
32 |
12:01 |
B4 |
Quảng Trị |
Bố Trạch |
|
|
|||
33 |
12:08 |
B5 |
Tuyên Hoá |
The King |
|
|
|||
34 |
12:15 |
B6 |
Quảng Trị |
Bố Trạch |
|
|
|||
35 |
12:22 |
B7 |
Lệ Thuỷ |
G7X |
|
|
|||
36 |
12:29 |
B8 |
Quảng Ninh |
G19 |
|
|
Danh sách xếp cặp các trận đấu Singles Match:
Nhóm |
Thời Gian |
Trận |
Đội |
Đội |
1 |
11:00 |
N5 |
Hoa Sân Cỏ 1 |
The King |
|
|
|||
Hoa Sân Cỏ 2 |
Quảng Trị |
|||
|
|
|||
2 |
11:07 |
N6 |
The King |
Quảng Trị |
|
|
|||
Hoa Sân Cỏ 2 |
Hoa Sân Cỏ 1 |
|||
|
|
|||
3
|
11:14
|
C13 |
G7X |
The King |
|
|
|||
C14 |
Tuyên Hoá |
Lệ Thuỷ |
||
|
|
|||
4
|
11:21
|
C15 |
Quảng Trị |
G19 |
|
|
|||
C16 |
Bố Trạch |
Quảng Ninh |
||
|
|
|||
5
|
11:28
|
C17 |
Quảng Trị |
G19 |
|
|
|||
C18 |
Bố Trạch |
Quảng Ninh |
||
|
|
|||
6
|
11:35
|
C19 |
The King |
G7X |
|
|
|||
C20 |
Lệ Thuỷ |
Tuyên Hoá |
||
|
|
|||
7 |
11:42
|
C21 |
Quảng Ninh |
Bố Trạch |
|
|
|||
C22 |
G19 |
Tuyên Hoá |
||
|
|
|||
8
|
11:49
|
C23 |
The King |
G7X |
|
|
|||
C24 |
Lệ Thuỷ |
Quảng Trị |
||
|
|
|||
9
|
11:56
|
A5 |
The King |
Quảng Ninh |
|
|
|||
A6 |
Tuyên Hoá |
G7X |
||
|
|
|||
10
|
12:03
|
A7 |
Bố Trạch |
Quảng Trị |
|
|
|||
A8 |
Lệ Thuỷ |
G19 |
||
|
|
11
|
12:10
|
A9 |
G19 |
Tuyên Hoá |
|
|
|||
A10 |
Quảng Trị |
Bố Trạch |
||
|
|
|||
12
|
12:17
|
A11 |
G7X |
Quảng Ninh |
|
|
|||
A12 |
Lệ Thuỷ |
The King |
Nhóm |
Thời Gian |
Trận |
Đội |
Đội |
13 |
11:00 |
N7 |
Hoa Sân Cỏ 2 |
Hoa Sân Cỏ 1 |
|
|
|||
The King |
Quảng Trị |
|||
|
|
|||
14 |
11:07 |
N8 |
Quảng Trị |
Hoa Sân Cỏ 2 |
|
|
|||
Hoa Sân Cỏ 1 |
The King |
|||
|
|
|||
15
|
11:14
|
D9 |
The King |
Quảng Ninh |
|
|
|||
D10 |
G19 |
Quảng Trị |
||
|
|
|||
16
|
11:21
|
D11 |
Bố Trạch |
G7X |
|
|
|||
D12 |
Lệ Thuỷ |
Tuyên Hoá |
||
|
|
|||
17
|
11:28
|
D13 |
Quảng Ninh |
Bố Trạch |
|
|
|||
D14 |
Quảng Trị |
G7X |
||
|
|
|||
18
|
11:35
|
D15 |
G19 |
The King |
|
|
|||
D16 |
Lệ Thuỷ |
Tuyên Hoá |
||
|
|
|||
19 |
11:42
|
B9 |
Quảng Ninh |
G19 |
|
|
|||
B10 |
Tuyên Hoá |
Quảng Trị |
||
|
|
|||
20
|
11:49
|
B11 |
The King |
Bố Trạch |
|
|
|||
B12 |
G7X |
Lệ Thuỷ |
||
|
|
|||
21
|
11:56
|
B13 |
Quảng Trị |
The King |
|
|
|||
B14 |
Lệ Thuỷ |
Quảng Ninh |
||
|
|
|||
22
|
12:03
|
B15 |
Tuyên Hoá |
Bố Trạch |
|
|
|||
B16 |
G7X |
G19 |
||
|
|
23
|
12:10
|
B17 |
The King |
Tuyên Hoá |
|
|
|||
B18 |
G19 |
Bố Trạch |
||
|
|
|||
24
|
12:17
|
B19 |
Lệ Thuỷ |
Quảng Ninh |
|
|
|||
B20 |
G7X |
Quảng Trị |
||
|
|