Danh sách chính thức các golfer tham dự giải Vô địch golf các CLB 12 con Giáp 2024
17:17:00 10/05/2024

Danh sách golfer các đội tuyển tham dự thi đấu giải Vô địch golf các CLB 12 con Giáp 2024 - Cúp Tam Hoà đã được ban tổ chức công bố.

Giải Vô địch các Câu lạc bộ 12 con Giáp 2024 - Cúp Tam Hoà sẽ diễn ra trong 03 ngày từ 14 – 16/05 tại Sky Lake Resort & Golf Club. Sau 4 lần tổ chức chứng kiến sự lên ngôi vô địch lần lượt là: CLB 1982 (2020), CLB G78 (2021), CLB R76 (2022) và CLB G81 (2023).

Năm nay, giải đấu có 10 đội tham dự khi R76, 1982 và Đinh Mão rút lui và có một đội tuyển mới lần đầu góp mặt là Rồng Xanh Đại Lâm Mộc. 10 CLB sẽ được xếp vào 3 bảng đấu theo quy luật phong thuỷ “Tứ Hành Xung”: Tí - Ngọ - Mão - Dậu; Dần – Thân - Tỵ - Hợi; Thìn - Tuất - Sửu – Mùi để thi đấu vòng bảng. Mỗi đội gặp nhau một lượt thi đấu 8 trận Singles Match ở 8 bảng chia theo handicap. Đội có tổng điểm nhiều hơn sẽ giành chiến thắng và nhận được 3 điểm, hoà 1 điểm và thua 0 điểm. Sau 3 lượt đấu, 3 đội nhiều điểm nhất mỗi bảng và đội nhì bảng có thành tích tốt nhất sẽ đi tiếp vào vòng loại trực tiếp.

Bốn CLB vào vòng loại trực tiếp sẽ đấu loại trực tiếp với nhau theo cặp đấu đã được bốc thăm từ trước. Mỗi cặp sẽ thi đấu 8 trận Singles Match và 8 trận Fourballs ở 8 bảng theo handicap, đội nào nhiều điểm hơn sẽ được vào vòng chung kết. Vòng chung kết hai CLB sẽ thi đấu với số trận và thể thức tương tự.

Mới đây, ban tổ chức đã công bố danh sách thành viên của các CLB tham dự giải. Mỗi đội có tối đa 32 thành viên, được chia bảng theo handicap gồm: Bảng A (Chuyên nghiệp và HCP 3.4 trở xuống), B (HCP 2.5 – 6.4), C (HCP 6.5 – 9.4), D (HCP 9.5 – 12.4). E (HCP 12.5 – 15.4), F (HCP 15.5 – 18.4), G (HCP 18.5 – 21.4), H (HCP 21.5 trở lên). 

Dưới đây là danh sách chi tiết các đội tuyển: 

1. CLB Đại Lâm Mộc

1

Nguyễn Hữu Quyết

66588

-0.4

A

2

Nguyễn Hòa Hiệp

911

2.7

3

Nguyễn Văn Nguyện

27352

4.3

4

Lê Đức Kỳ

556

7.7

5

Đậu Thành

6857

5

B

6

Uông Sỹ Tiệp

72123

8.7

7

Lê Văn Dũng

61289

8.4

8

Hà Công Vịnh

21228

4,5

9

Hoàng Mạnh Hùng

16898

7.1

C

10

Nguyễn Trường Giang

37936

7.9

11

Vũ Quang Huy

22625

6.5

12

Trần Trọng Tuấn

707

10.2

13

Bùi Mạnh Hiếu

59889

10.9

D

14

Ngô Văn Quý

80421

9.6

15

Dương Công Hiển

46333

10.1

16

Lê Văn Long

100052

10.6

17

Đậu Thị Hồng Nhung

51286

12.9

E

18

Phạm Ngọc Bảo

56839

13.1

19

Nguyễn Khắc Cường

86342

15.2

20

Lê Đình Tuân

92041

12.7

21

Nguyễn Thị Khánh

220688

15.6

F

22

Lê Doãn Việt

91988

15.9

23

Nguyễn Vương Ngọc

55527

17

24

Trương Đức Tài

9868

15.9

25

Nguyễn Thị Lan

311089

18.7

G

26

Đỗ Thành Chung

115127

20.2

27

Phan Hoàng Quân

30476

19.6

28

Nguyễn Bá Hưng

22268

20.1

29

Nguyễn Văn Khải

50835

23.5

H

30

Đinh Đắc Nguyên

117135

24

31

Lê Đại Nam

7094

22.4

32

Trần Huy Đạt

82419

24.9

 

2. CLB G86

1

Nguyễn Thái Dương

16722

4,5

A

2

Jay Park

49534

-6,1

3

Phùng Mạnh Lộc

33145

5,5

4

Sái Văn Thụ

95127

 

5

Ngô Đình Diệm

189486

5,7

B

6

Trần Đăng Khoa

10071

4,4

7

Hoàng Anh Tuấn

144

5,9

8

Nguyễn Trọng Huy

703

10,3

9

Cao Bảo Ngọc

28866

9,4

C

10

Chu Thiện

34103

8

11

Nguyễn Anh Đức

2015

8,7

12

Bùi Xuân Cường

102286

9,5

13

Lê Văn Quỳnh

5300

10,7

D

14

Tôn Đức Minh

20247

10,2

15

Bùi Văn Tiến

71986

10,06

16

Nguyễn Nhật Minh

86212

11,2

17

Nguyễn Quang Huy

2330

13,1

E

18

Phạm Thanh Dũng

49364

15

19

Nguyễn Văn Cương

51986

14,8

20

Đào Hoàng Thanh

198669

14,4

21

Kim Seung Woo

48553

17,1

F

22

Nguyễn Tiến Dũng

99866

15,7

23

Lê Trung Dũng

87563

16,7

24

Trần Sỹ Hoàn

60721

15,6

25

Ngọ Quang Toàn

261986

18,9

G

26

Nguyễn Văn Dương

52010

20,9

27

Ngô Anh Đức

291986

19

28

Nguyễn Duy Thức

63802

21,9

H

29

Nguyễn Bá Quang Tiệp

868699

23,9

30

Nguyễn Huy Thịnh

4654

26,3

 

3. CLB Trâu Vàng

1

 Nguyễn Văn Bằng

11666

0.9

A

2

 Nguyễn Thế Anh

4699

2.2

3

Trần Diệu Tuấn

6294

1.7

4

 Lê Xuân Trường 

57997

5.2

5

Đào Văn Dương

31085

4.5

B

6

Đoàn Bình Trọng 

327

5.6

7

 Nguyễn Thế Anh

26266

4

8

 Vũ Tuấn Anh

131085

4.3

9

 Lê Đình Thời

858585

8.5

C

10

Lê Văn Hùng

223588

7.1

11

 Bùi Tiên Quang

5915

7.2

12

Nguyễn Viết Tuấn 

89568

6.8

13

Nguyễn Duy Kiên

18381

11

D

14

Trần Vương Long

85

10.9

15

 Bùi Nam Long

109898

10.5

16

 Vi Tuấn Tùng

82625

11.3

17

Bùi Công Tâm

40016

15

E

18

Lê Văn Sáu

517

12.5

19

 Nguyễn Văn Cường

155868

14.5

20

 Hà Thị Hải Yến

9710

14.5

21

Nguyễn Văn Duyệt 

62872

16.3

F

22

 Phạm Thu Hồng

19919

15.7

23

Phạm Minh Phong

109715

16.9

24

 Nguyễn Hải Hậu 

128527

16.7

25

Khuất Thị Thu Hương

28685

21.3

G

26

Lê Thị Hằng Nga

16477

18.9

27

Nguyễn Văn Dũng

168158

21.1

28

Nông Hoài Nam

83659

18.8

29

Hoàng Hải Nam

130850

22.7

H

30

Trần Quang Huy

104671

21.9

31

Lê Quang Hoà

71060

22.1

32

Phạm Tiến Lâm

118154

29.8

 

4. CLB G84

1

Âu Văn Sơn

13134

1,3

A

2

Bùi Mạnh Cường

33331

1,1

3

Nguyễn Trung Thu

11252

3,2

4

Đỗ Quang Khánh

28686

1,2

5

Nguyễn Quốc Mến

110

5,1

B

6

Hồ Anh Tuấn

45497

5,9

7

Nguyễn Hoài Sơn

15522

6,3

8

Đàm Văn Tiến

25959

7,1

C

9

Lê Việt Anh

22626

7,8

10

Vũ Tiến Mạnh

63422

9

11

Nguyễn Văn Thắng

5626

7,1

12

Hoàng Tiến Đức

99222 mã cũ 61304

10,2

D

13

Nguyễn Huy Dũng

34080

11,7

14

Nguyễn Việt Bằng

2012

11,2

15

Phí Anh Dũng

1910

10

16

Lê Đức Thiện

85666

12,8

E

17

Nguyễn Minh Nghĩa

81666- 3101

12,5

18

Nông Tùng Lâm

78782

12,9

19

Nguyễn Văn Khởi

64712

14,5

20

Lê Văn Bình

88168

17,1

F

21

Nguyễn Cao Quý

161626

17,2

22

Nguyễn Tiến Giáp

49165

15,7

23

Phạm Trung Kiên

76888

16,1

24

Trần Minh Đức

158589

18,7

G

25

Đinh Công Thanh

271184-95561

19

26

Nguyễn Thu Minh

47052

19,1

27

Phạm Ngọc Duyên

7448

19,2

28

Nguyễn Thanh Sơn

109173

22,6

H

29

Nguyễn Việt Hải Hà

38704

25,6

30

Trần Anh Tuấn

30219

22,2

31

Cường Tí Hon

131892

21,8

 

5. CLB Lon Rung

1

Lê Việt Cường

13070

1

A

2

Nguyễn Văn Cường

8388

2

3

Hồ Khắc Luận

753

2,3

4

Nguyễn Văn Thuật

2002

4,5

B

5

Trần Đức Tuân

11122

4,6

6

Vũ Trường Việt

3160

5,8

7

Bùi Công Sơn

6143

5,7

8

Nguyễn Văn Vượng

66668

6,6

C

9

Nguyễn Công Tuấn

5706

6,7

10

Vũ Quý Phương

68000

7,4

11

Nguyễn Tuấn Thành

96869

8,6

12

Nguyễn Thu Hà

30029

10,1

D

13

Trần Đức Trung

375

10,1

14

Phạm Thanh Tùng

36969

11,6

15

Ngô Hữu Tiệp

99998

11,5

16

Nguyễn Hữu Nam

9911

12,5

E

17

Trần Thành Trung

8864

12,7

18

Nguyễn Vương Anh

68389

13,9

19

Nguyễn Việt Hà

336996

15,2

20

Trần Anh Đức

16266

16,1

F

21

Nguyễn Hoàng Nam

19696

16,5

22

Trần Đăng Hải

12983

17,1

23

Lê Trường Minh

98866

17,2

24

Vũ Thị Ngọc Thanh

39188

18,5

G

25

Chử Quý Dương

86017

19,2

26

Nguyễn Hải Quý

27630

19,4

27

Nguyễn Anh Tuấn

43359

20,4

28

Bùi Thị Thu Hương

38395

21,6

H

29

Hoàng Hồng Hạnh

666767

22,7

30

Nguyễn Hoàng Lợi

595959

22,8

 

6. CLB G81

1

Nguyễn Văn Long

236789

0,5

A

2

Nguyễn Xuân Hồng

75557

1,8

3

Dương Văn Vinh

11195

3

4

Lê Việt Dũng

17777

3,1

5

Vũ Minh Thành

81981

3,7

B

6

Lý Quốc Huy

819981

3,8

7

Phù Văn Việt

14243

4,3

8

Lê Mạnh Hùng

83888

6

9

Nguyễn Ngọc Tuấn

336666

7,2

C

10

Nguyễn Hoàng Hải

1727

7,2

11

Tưởng Thanh Tùng

5890

7,5

12

Nguyễn Chí Tân

39181

8,8

13

Đoàn Trọng Bằng

38168

9,6

D

14

Vũ Duy Linh

3771

9,6

15

Nguyễn Thành Nam

58689

9,8

16

Đỗ Như Nhuận

57328

11,4

17

Trần Đăng Khoa

58107

13,5

E

18

Trương Minh Thường

928118

13,9

19

Ngô Mạnh Tuấn

51616

14,9

20

Nguyễn quang Trung

6389

15

21

Nguyễn Viết Tân

97099

15,6

F

22

Bùi Đức Tuấn

28938

17

23

Vũ Thị Bích Thủy

31181

17,3

24

Vũ Đức Đệ

70094

17,4

25

Nguyễn Ngọc Thắng

91621

18,8

G

26

Nguyễn Hữu Thoan

83471

20,3

27

Vũ Thành Ngọc

46383

20,7

28

Nguyễn Mạnh Hùng

44456

21

29

Nguyễn Bảo Hiền

8862

21,5

H

30

Đỗ Nam

24466

21,8

31

Nguyễn Việt Tuấn

126866

21,9

32

Đỗ Xuân Phong

115687

24,6

 

7. CLB Khỉ Vàng

1

Nguyễn Quang Trí

20308

+4,2

A

2

Phạm Lê Cường

13668

3,4

3

Hà Ngọc Hoàng Lộc

8889

0,5

4

Vũ Minh Huy

1331

2,3

5

Cao Huy Hoàng

3273

3,5

B

 

 

 

 

6

Dương Văn Lập

1190

5,8

7

Nguyễn Văn Tuân

65668

6,4

8

Nguyễn Mạnh Thủy

11266

5,1

9

Bùi Duy Hiệp

69000

7,4

C

 

 

 

 

10

Nguyễn Khắc Đại

5162

8,4

11

Hồ Xuân Cương

312

7,4

12

Nguyễn Thành Lâm

1823

6,5

13

Nguyễn Tuấn Tú

13370

10,2

D

 

 

 

 

14

Ngô Ngọc Thu

580

10,7

15

Nguyễn Ngọc Trung

2468

11,2

16

Ngô Anh Tuấn

1842

11

17

Đỗ Ninh

62331

13,9

E

 

 

 

 

18

Nguyễn Hữu Đức

13382

12,7

19

Nguyễn Mộng Liêm

76666

12,9

20

Lê Thành Trung

9818

12,7

21

Lê Minh

9377

16,5

F

 

 

 

 

22

Hoàng Sỹ Hùng

1561

17

23

Trần Quang Hoàn

3217

16,6

24

Chu Nguyễn Bạch Dương

58088

15,9

25

Đàm Thị Thanh Sơn

62234

19,3

G

 

 

 

 

26

Nguyễn Đình Hải

51980

20,4

27

Nguyễn Trung Thành

28280

20,5

28

Hồ Anh Cường

456868

19,4

29

Nguyễn Xuân Nam

147628

23,7

H

 

 

 

 

30

Hồ Thị Vân Anh

20537

21,7

31

Nhung Chu

18290

24,5

32

Nguyễn Việt Hùng

80555

27,2

 

8. CLB G79

1

Trần Thế Cường

26668

1,9

A

2

Nguyễn Minh Tuấn

1303

0,3

3

Đỗ Hồng Giang

69555

Pro

4

Nguyễn Thị Vân Anh

699

Pro

5

Hoàng Văn Hùng

15678

4,3

B

6

Mai Văn Lợi

4332

4,7

7

Trần Tuấn Anh

1165

5,3

8

Nguyễn Mạnh Cường

17001

5

9

Lê Tú Anh

78979

7,7

C

10

Trần Ngọc Quyết

12358

8,4

11

Nguyễn Như Thanh

18586

8,4

12

Nguyễn Quân Tùng

6239

8,4

13

Hà Thế Anh

46851

11,4

D

14

Đỗ Trường Giang

790

9,5

15

Tưởng Hạnh Phúc

61199

10,2

16

Đỗ Mạnh Cường

50689

11,1

17

Trần Hoài Anh

6352

14,3

E

18

Nguyễn Thế Dũng

18579

13,2

19

Đặng Trần Tình

620

13,2

20

Nguyễn Xuân Hùng

25055

14,4

21

Khúc Cao Cường

18191

16,8

F

22

Nguyễn Văn Trung

23130

16,7

23

Nguyễn Thị Thanh Thủy

792279

15,9

24

Đỗ Minh Nam

681979

16,9

25

Hà Minh Tuấn

409

20

G

26

Phan Đức Huy

74319

21,3

27

Lê Thành Nam

84353

20,6

28

Vũ Minh Chiến

180

18,5

29

Nguyễn Văn Dương

42265

24,8

H

30

Diệp Xuân Bách

19059

21,6

31

Trần Xuân Tùng

58030

22,1

32

Tạ Minh Đức

988

21,8

 

9. CLB G78

1

Lưu Văn Tuấn

6868

                               0,60

A

2

Nông Trung Hiếu

56666

                               1,50

3

Nguyễn Văn Tám

832018

                               2,40

4

Tăng Thành Trung

81978

                               2,80

5

Đỗ Thành Trung

1102

                               4,40

B

6

Vũ Hữu Sự

4277

                               4,50

7

Mai Văn Chỉnh

82

                               4,60

8

Nguyễn Tiến Sỹ

68102

                               5,00

9

Vũ Hưng Bình

9119

                               6,50

C

10

Nguyễn Thị Thanh Huyền

1188

                               7,10

11

Trịnh Văn Hùng

8798

                               8,30

12

Nguyễn Quang Nam

2831

                               9,20

13

Nguyễn Văn Cường

97878

                               9,90

D

14

Lê Văn Anh

13043

                            10,20

15

Ninh Viết Thành

10978

                            10,80

16

Phạm Văn Nam

79796

                            12,10

17

Bùi Xuân Mạnh

4367

                            12,60

E

18

Sử Mạnh Hà

29996

                            14,50

19

Nguyễn Trần Thanh Bình

72

                            15,10

20

Nguyễn Khánh Tùng

58690

                            15,20

21

Phạm Thái Bình

20048

                            15,60

F

22

Vũ Ngọc Tuấn

88949

                            16,20

23

Hoàng Anh Tuấn (A)

81916

                            16,60

24

Đỗ Trung Kiên

81668

                            18,10

25

Nguyễn Đình Trung

35757

                            18,60

G

26

Trần Khánh Trung

8226

                            18,70

27

Nguyễn Khánh Tài

13986

                            19,20

28

Nguyễn Trung Kiên

39686

                            20,50

29

Nguyễn Hữu Tuấn

68342

                            22,80

H

30

Phạm Ngọc Hoàng

2122

                            24,10

31

Hà Quang Hưng

11078

                            24,80

32

Tạ Minh Tuấn

85496

                            22,40

 

10. CLB G&L 92-95

1

Nguyễn Thế Anh

8618

 

A

2

Nguyễn Như Hải

195

 

3

Cao Thanh An

26

 

4

Châu Anh Quyết

4682

4.1

B

5

Lê Phi Long

29362

3.9

6

Trần Việt Sơn

13979

7.9

7

Trần Quỳnh Hưng

1777

7.8

C

8

Phan Anh Chuyên

7808

6.8

9

Ngô Văn Phong

19014

7.8

10

Phạm Ngọc Nam

9739

7.9

11

Nguyễn Việt Trung

16908

12.3

D

12

Trần Minh Đạt

43987

11.9

13

Phạm Xuyên

1296

11.4

14

Nguyễn Quang Tuấn

11011

12.4

15

Vũ Đình Lân

709829

13.2

E

16

Trần Trọng Hiếu

344

13.5

17

Phạm Anh Hùng

18991

14.8

18

Lâm Quang Vinh

8085

12.6

19

Nguyễn Ngọc Tú

19015

16

F

20

Vũ Thế Tuấn

22104

16.3

21

Khúc Minh Hoàng

66777

17.5

22

Nguyễn Văn Mạnh

21234

16.1

23

Đặng Tiến Thành

10066

20

G

24

Bùi Ngọc Sơn

8328

21.2

25

Nguyễn Văn Trọng

44386

19.6

26

Dương Mạnh Hùng

51491

23.1

H

27

Đỗ Trí Dũng

123274

23.9

28

Đỗ Hồng Thuỷ

151386

22.8

 

Phạm Duy Dương