Giải Vô địch các Câu lạc bộ 12 con Giáp 2024 - Cúp Tam Hoà sẽ diễn ra trong 03 ngày từ 14 – 16/05 tại Sky Lake Resort & Golf Club. Sau 4 lần tổ chức chứng kiến sự lên ngôi vô địch lần lượt là: CLB 1982 (2020), CLB G78 (2021), CLB R76 (2022) và CLB G81 (2023).
Năm nay, giải đấu có 10 đội tham dự khi R76, 1982 và Đinh Mão rút lui và có một đội tuyển mới lần đầu góp mặt là Rồng Xanh Đại Lâm Mộc. 10 CLB sẽ được xếp vào 3 bảng đấu theo quy luật phong thuỷ “Tứ Hành Xung”: Tí - Ngọ - Mão - Dậu; Dần – Thân - Tỵ - Hợi; Thìn - Tuất - Sửu – Mùi để thi đấu vòng bảng. Mỗi đội gặp nhau một lượt thi đấu 8 trận Singles Match ở 8 bảng chia theo handicap. Đội có tổng điểm nhiều hơn sẽ giành chiến thắng và nhận được 3 điểm, hoà 1 điểm và thua 0 điểm. Sau 3 lượt đấu, 3 đội nhiều điểm nhất mỗi bảng và đội nhì bảng có thành tích tốt nhất sẽ đi tiếp vào vòng loại trực tiếp.
Bốn CLB vào vòng loại trực tiếp sẽ đấu loại trực tiếp với nhau theo cặp đấu đã được bốc thăm từ trước. Mỗi cặp sẽ thi đấu 8 trận Singles Match và 8 trận Fourballs ở 8 bảng theo handicap, đội nào nhiều điểm hơn sẽ được vào vòng chung kết. Vòng chung kết hai CLB sẽ thi đấu với số trận và thể thức tương tự.
Mới đây, ban tổ chức đã công bố danh sách thành viên của các CLB tham dự giải. Mỗi đội có tối đa 32 thành viên, được chia bảng theo handicap gồm: Bảng A (Chuyên nghiệp và HCP 3.4 trở xuống), B (HCP 2.5 – 6.4), C (HCP 6.5 – 9.4), D (HCP 9.5 – 12.4). E (HCP 12.5 – 15.4), F (HCP 15.5 – 18.4), G (HCP 18.5 – 21.4), H (HCP 21.5 trở lên).
Dưới đây là danh sách chi tiết các đội tuyển:
1. CLB Đại Lâm Mộc
1 |
Nguyễn Hữu Quyết |
66588 |
-0.4 |
A |
2 |
Nguyễn Hòa Hiệp |
911 |
2.7 |
|
3 |
Nguyễn Văn Nguyện |
27352 |
4.3 |
|
4 |
Lê Đức Kỳ |
556 |
7.7 |
|
5 |
Đậu Thành |
6857 |
5 |
B |
6 |
Uông Sỹ Tiệp |
72123 |
8.7 |
|
7 |
Lê Văn Dũng |
61289 |
8.4 |
|
8 |
Hà Công Vịnh |
21228 |
4,5 |
|
9 |
Hoàng Mạnh Hùng |
16898 |
7.1 |
C |
10 |
Nguyễn Trường Giang |
37936 |
7.9 |
|
11 |
Vũ Quang Huy |
22625 |
6.5 |
|
12 |
Trần Trọng Tuấn |
707 |
10.2 |
|
13 |
Bùi Mạnh Hiếu |
59889 |
10.9 |
D |
14 |
Ngô Văn Quý |
80421 |
9.6 |
|
15 |
Dương Công Hiển |
46333 |
10.1 |
|
16 |
Lê Văn Long |
100052 |
10.6 |
|
17 |
Đậu Thị Hồng Nhung |
51286 |
12.9 |
E |
18 |
Phạm Ngọc Bảo |
56839 |
13.1 |
|
19 |
Nguyễn Khắc Cường |
86342 |
15.2 |
|
20 |
Lê Đình Tuân |
92041 |
12.7 |
|
21 |
Nguyễn Thị Khánh |
220688 |
15.6 |
F |
22 |
Lê Doãn Việt |
91988 |
15.9 |
|
23 |
Nguyễn Vương Ngọc |
55527 |
17 |
|
24 |
Trương Đức Tài |
9868 |
15.9 |
|
25 |
Nguyễn Thị Lan |
311089 |
18.7 |
G |
26 |
Đỗ Thành Chung |
115127 |
20.2 |
|
27 |
Phan Hoàng Quân |
30476 |
19.6 |
|
28 |
Nguyễn Bá Hưng |
22268 |
20.1 |
|
29 |
Nguyễn Văn Khải |
50835 |
23.5 |
H |
30 |
Đinh Đắc Nguyên |
117135 |
24 |
|
31 |
Lê Đại Nam |
7094 |
22.4 |
|
32 |
Trần Huy Đạt |
82419 |
24.9 |
2. CLB G86
1 |
Nguyễn Thái Dương |
16722 |
4,5 |
A |
2 |
Jay Park |
49534 |
-6,1 |
|
3 |
Phùng Mạnh Lộc |
33145 |
5,5 |
|
4 |
Sái Văn Thụ |
95127 |
|
|
5 |
Ngô Đình Diệm |
189486 |
5,7 |
B |
6 |
Trần Đăng Khoa |
10071 |
4,4 |
|
7 |
Hoàng Anh Tuấn |
144 |
5,9 |
|
8 |
Nguyễn Trọng Huy |
703 |
10,3 |
|
9 |
Cao Bảo Ngọc |
28866 |
9,4 |
C |
10 |
Chu Thiện |
34103 |
8 |
|
11 |
Nguyễn Anh Đức |
2015 |
8,7 |
|
12 |
Bùi Xuân Cường |
102286 |
9,5 |
|
13 |
Lê Văn Quỳnh |
5300 |
10,7 |
D |
14 |
Tôn Đức Minh |
20247 |
10,2 |
|
15 |
Bùi Văn Tiến |
71986 |
10,06 |
|
16 |
Nguyễn Nhật Minh |
86212 |
11,2 |
|
17 |
Nguyễn Quang Huy |
2330 |
13,1 |
E |
18 |
Phạm Thanh Dũng |
49364 |
15 |
|
19 |
Nguyễn Văn Cương |
51986 |
14,8 |
|
20 |
Đào Hoàng Thanh |
198669 |
14,4 |
|
21 |
Kim Seung Woo |
48553 |
17,1 |
F |
22 |
Nguyễn Tiến Dũng |
99866 |
15,7 |
|
23 |
Lê Trung Dũng |
87563 |
16,7 |
|
24 |
Trần Sỹ Hoàn |
60721 |
15,6 |
|
25 |
Ngọ Quang Toàn |
261986 |
18,9 |
G |
26 |
Nguyễn Văn Dương |
52010 |
20,9 |
|
27 |
Ngô Anh Đức |
291986 |
19 |
|
28 |
Nguyễn Duy Thức |
63802 |
21,9 |
H |
29 |
Nguyễn Bá Quang Tiệp |
868699 |
23,9 |
|
30 |
Nguyễn Huy Thịnh |
4654 |
26,3 |
3. CLB Trâu Vàng
1 |
Nguyễn Văn Bằng |
11666 |
0.9 |
A |
2 |
Nguyễn Thế Anh |
4699 |
2.2 |
|
3 |
Trần Diệu Tuấn |
6294 |
1.7 |
|
4 |
Lê Xuân Trường |
57997 |
5.2 |
|
5 |
Đào Văn Dương |
31085 |
4.5 |
B |
6 |
Đoàn Bình Trọng |
327 |
5.6 |
|
7 |
Nguyễn Thế Anh |
26266 |
4 |
|
8 |
Vũ Tuấn Anh |
131085 |
4.3 |
|
9 |
Lê Đình Thời |
858585 |
8.5 |
C |
10 |
Lê Văn Hùng |
223588 |
7.1 |
|
11 |
Bùi Tiên Quang |
5915 |
7.2 |
|
12 |
Nguyễn Viết Tuấn |
89568 |
6.8 |
|
13 |
Nguyễn Duy Kiên |
18381 |
11 |
D |
14 |
Trần Vương Long |
85 |
10.9 |
|
15 |
Bùi Nam Long |
109898 |
10.5 |
|
16 |
Vi Tuấn Tùng |
82625 |
11.3 |
|
17 |
Bùi Công Tâm |
40016 |
15 |
E |
18 |
Lê Văn Sáu |
517 |
12.5 |
|
19 |
Nguyễn Văn Cường |
155868 |
14.5 |
|
20 |
Hà Thị Hải Yến |
9710 |
14.5 |
|
21 |
Nguyễn Văn Duyệt |
62872 |
16.3 |
F |
22 |
Phạm Thu Hồng |
19919 |
15.7 |
|
23 |
Phạm Minh Phong |
109715 |
16.9 |
|
24 |
Nguyễn Hải Hậu |
128527 |
16.7 |
|
25 |
Khuất Thị Thu Hương |
28685 |
21.3 |
G |
26 |
Lê Thị Hằng Nga |
16477 |
18.9 |
|
27 |
Nguyễn Văn Dũng |
168158 |
21.1 |
|
28 |
Nông Hoài Nam |
83659 |
18.8 |
|
29 |
Hoàng Hải Nam |
130850 |
22.7 |
H |
30 |
Trần Quang Huy |
104671 |
21.9 |
|
31 |
Lê Quang Hoà |
71060 |
22.1 |
|
32 |
Phạm Tiến Lâm |
118154 |
29.8 |
4. CLB G84
1 |
Âu Văn Sơn |
13134 |
1,3 |
A |
2 |
Bùi Mạnh Cường |
33331 |
1,1 |
|
3 |
Nguyễn Trung Thu |
11252 |
3,2 |
|
4 |
Đỗ Quang Khánh |
28686 |
1,2 |
|
5 |
Nguyễn Quốc Mến |
110 |
5,1 |
B |
6 |
Hồ Anh Tuấn |
45497 |
5,9 |
|
7 |
Nguyễn Hoài Sơn |
15522 |
6,3 |
|
8 |
Đàm Văn Tiến |
25959 |
7,1 |
C |
9 |
Lê Việt Anh |
22626 |
7,8 |
|
10 |
Vũ Tiến Mạnh |
63422 |
9 |
|
11 |
Nguyễn Văn Thắng |
5626 |
7,1 |
|
12 |
Hoàng Tiến Đức |
99222 mã cũ 61304 |
10,2 |
D |
13 |
Nguyễn Huy Dũng |
34080 |
11,7 |
|
14 |
Nguyễn Việt Bằng |
2012 |
11,2 |
|
15 |
Phí Anh Dũng |
1910 |
10 |
|
16 |
Lê Đức Thiện |
85666 |
12,8 |
E |
17 |
Nguyễn Minh Nghĩa |
81666- 3101 |
12,5 |
|
18 |
Nông Tùng Lâm |
78782 |
12,9 |
|
19 |
Nguyễn Văn Khởi |
64712 |
14,5 |
|
20 |
Lê Văn Bình |
88168 |
17,1 |
F |
21 |
Nguyễn Cao Quý |
161626 |
17,2 |
|
22 |
Nguyễn Tiến Giáp |
49165 |
15,7 |
|
23 |
Phạm Trung Kiên |
76888 |
16,1 |
|
24 |
Trần Minh Đức |
158589 |
18,7 |
G |
25 |
Đinh Công Thanh |
271184-95561 |
19 |
|
26 |
Nguyễn Thu Minh |
47052 |
19,1 |
|
27 |
Phạm Ngọc Duyên |
7448 |
19,2 |
|
28 |
Nguyễn Thanh Sơn |
109173 |
22,6 |
H |
29 |
Nguyễn Việt Hải Hà |
38704 |
25,6 |
|
30 |
Trần Anh Tuấn |
30219 |
22,2 |
|
31 |
Cường Tí Hon |
131892 |
21,8 |
5. CLB Lon Rung
1 |
Lê Việt Cường |
13070 |
1 |
A |
2 |
Nguyễn Văn Cường |
8388 |
2 |
|
3 |
Hồ Khắc Luận |
753 |
2,3 |
|
4 |
Nguyễn Văn Thuật |
2002 |
4,5 |
B |
5 |
Trần Đức Tuân |
11122 |
4,6 |
|
6 |
Vũ Trường Việt |
3160 |
5,8 |
|
7 |
Bùi Công Sơn |
6143 |
5,7 |
|
8 |
Nguyễn Văn Vượng |
66668 |
6,6 |
C |
9 |
Nguyễn Công Tuấn |
5706 |
6,7 |
|
10 |
Vũ Quý Phương |
68000 |
7,4 |
|
11 |
Nguyễn Tuấn Thành |
96869 |
8,6 |
|
12 |
Nguyễn Thu Hà |
30029 |
10,1 |
D |
13 |
Trần Đức Trung |
375 |
10,1 |
|
14 |
Phạm Thanh Tùng |
36969 |
11,6 |
|
15 |
Ngô Hữu Tiệp |
99998 |
11,5 |
|
16 |
Nguyễn Hữu Nam |
9911 |
12,5 |
E |
17 |
Trần Thành Trung |
8864 |
12,7 |
|
18 |
Nguyễn Vương Anh |
68389 |
13,9 |
|
19 |
Nguyễn Việt Hà |
336996 |
15,2 |
|
20 |
Trần Anh Đức |
16266 |
16,1 |
F |
21 |
Nguyễn Hoàng Nam |
19696 |
16,5 |
|
22 |
Trần Đăng Hải |
12983 |
17,1 |
|
23 |
Lê Trường Minh |
98866 |
17,2 |
|
24 |
Vũ Thị Ngọc Thanh |
39188 |
18,5 |
G |
25 |
Chử Quý Dương |
86017 |
19,2 |
|
26 |
Nguyễn Hải Quý |
27630 |
19,4 |
|
27 |
Nguyễn Anh Tuấn |
43359 |
20,4 |
|
28 |
Bùi Thị Thu Hương |
38395 |
21,6 |
H |
29 |
Hoàng Hồng Hạnh |
666767 |
22,7 |
|
30 |
Nguyễn Hoàng Lợi |
595959 |
22,8 |
6. CLB G81
1 |
Nguyễn Văn Long |
236789 |
0,5 |
A |
2 |
Nguyễn Xuân Hồng |
75557 |
1,8 |
|
3 |
Dương Văn Vinh |
11195 |
3 |
|
4 |
Lê Việt Dũng |
17777 |
3,1 |
|
5 |
Vũ Minh Thành |
81981 |
3,7 |
B |
6 |
Lý Quốc Huy |
819981 |
3,8 |
|
7 |
Phù Văn Việt |
14243 |
4,3 |
|
8 |
Lê Mạnh Hùng |
83888 |
6 |
|
9 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
336666 |
7,2 |
C |
10 |
Nguyễn Hoàng Hải |
1727 |
7,2 |
|
11 |
Tưởng Thanh Tùng |
5890 |
7,5 |
|
12 |
Nguyễn Chí Tân |
39181 |
8,8 |
|
13 |
Đoàn Trọng Bằng |
38168 |
9,6 |
D |
14 |
Vũ Duy Linh |
3771 |
9,6 |
|
15 |
Nguyễn Thành Nam |
58689 |
9,8 |
|
16 |
Đỗ Như Nhuận |
57328 |
11,4 |
|
17 |
Trần Đăng Khoa |
58107 |
13,5 |
E |
18 |
Trương Minh Thường |
928118 |
13,9 |
|
19 |
Ngô Mạnh Tuấn |
51616 |
14,9 |
|
20 |
Nguyễn quang Trung |
6389 |
15 |
|
21 |
Nguyễn Viết Tân |
97099 |
15,6 |
F |
22 |
Bùi Đức Tuấn |
28938 |
17 |
|
23 |
Vũ Thị Bích Thủy |
31181 |
17,3 |
|
24 |
Vũ Đức Đệ |
70094 |
17,4 |
|
25 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
91621 |
18,8 |
G |
26 |
Nguyễn Hữu Thoan |
83471 |
20,3 |
|
27 |
Vũ Thành Ngọc |
46383 |
20,7 |
|
28 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
44456 |
21 |
|
29 |
Nguyễn Bảo Hiền |
8862 |
21,5 |
H |
30 |
Đỗ Nam |
24466 |
21,8 |
|
31 |
Nguyễn Việt Tuấn |
126866 |
21,9 |
|
32 |
Đỗ Xuân Phong |
115687 |
24,6 |
7. CLB Khỉ Vàng
1 |
Nguyễn Quang Trí |
20308 |
+4,2 |
A |
2 |
Phạm Lê Cường |
13668 |
3,4 |
|
3 |
Hà Ngọc Hoàng Lộc |
8889 |
0,5 |
|
4 |
Vũ Minh Huy |
1331 |
2,3 |
|
5 |
Cao Huy Hoàng |
3273 |
3,5 |
B
|
6 |
Dương Văn Lập |
1190 |
5,8 |
|
7 |
Nguyễn Văn Tuân |
65668 |
6,4 |
|
8 |
Nguyễn Mạnh Thủy |
11266 |
5,1 |
|
9 |
Bùi Duy Hiệp |
69000 |
7,4 |
C
|
10 |
Nguyễn Khắc Đại |
5162 |
8,4 |
|
11 |
Hồ Xuân Cương |
312 |
7,4 |
|
12 |
Nguyễn Thành Lâm |
1823 |
6,5 |
|
13 |
Nguyễn Tuấn Tú |
13370 |
10,2 |
D
|
14 |
Ngô Ngọc Thu |
580 |
10,7 |
|
15 |
Nguyễn Ngọc Trung |
2468 |
11,2 |
|
16 |
Ngô Anh Tuấn |
1842 |
11 |
|
17 |
Đỗ Ninh |
62331 |
13,9 |
E
|
18 |
Nguyễn Hữu Đức |
13382 |
12,7 |
|
19 |
Nguyễn Mộng Liêm |
76666 |
12,9 |
|
20 |
Lê Thành Trung |
9818 |
12,7 |
|
21 |
Lê Minh |
9377 |
16,5 |
F
|
22 |
Hoàng Sỹ Hùng |
1561 |
17 |
|
23 |
Trần Quang Hoàn |
3217 |
16,6 |
|
24 |
Chu Nguyễn Bạch Dương |
58088 |
15,9 |
|
25 |
Đàm Thị Thanh Sơn |
62234 |
19,3 |
G
|
26 |
Nguyễn Đình Hải |
51980 |
20,4 |
|
27 |
Nguyễn Trung Thành |
28280 |
20,5 |
|
28 |
Hồ Anh Cường |
456868 |
19,4 |
|
29 |
Nguyễn Xuân Nam |
147628 |
23,7 |
H
|
30 |
Hồ Thị Vân Anh |
20537 |
21,7 |
|
31 |
Nhung Chu |
18290 |
24,5 |
|
32 |
Nguyễn Việt Hùng |
80555 |
27,2 |
8. CLB G79
1 |
Trần Thế Cường |
26668 |
1,9 |
A |
2 |
Nguyễn Minh Tuấn |
1303 |
0,3 |
|
3 |
Đỗ Hồng Giang |
69555 |
Pro |
|
4 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
699 |
Pro |
|
5 |
Hoàng Văn Hùng |
15678 |
4,3 |
B |
6 |
Mai Văn Lợi |
4332 |
4,7 |
|
7 |
Trần Tuấn Anh |
1165 |
5,3 |
|
8 |
Nguyễn Mạnh Cường |
17001 |
5 |
|
9 |
Lê Tú Anh |
78979 |
7,7 |
C |
10 |
Trần Ngọc Quyết |
12358 |
8,4 |
|
11 |
Nguyễn Như Thanh |
18586 |
8,4 |
|
12 |
Nguyễn Quân Tùng |
6239 |
8,4 |
|
13 |
Hà Thế Anh |
46851 |
11,4 |
D |
14 |
Đỗ Trường Giang |
790 |
9,5 |
|
15 |
Tưởng Hạnh Phúc |
61199 |
10,2 |
|
16 |
Đỗ Mạnh Cường |
50689 |
11,1 |
|
17 |
Trần Hoài Anh |
6352 |
14,3 |
E |
18 |
Nguyễn Thế Dũng |
18579 |
13,2 |
|
19 |
Đặng Trần Tình |
620 |
13,2 |
|
20 |
Nguyễn Xuân Hùng |
25055 |
14,4 |
|
21 |
Khúc Cao Cường |
18191 |
16,8 |
F |
22 |
Nguyễn Văn Trung |
23130 |
16,7 |
|
23 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
792279 |
15,9 |
|
24 |
Đỗ Minh Nam |
681979 |
16,9 |
|
25 |
Hà Minh Tuấn |
409 |
20 |
G |
26 |
Phan Đức Huy |
74319 |
21,3 |
|
27 |
Lê Thành Nam |
84353 |
20,6 |
|
28 |
Vũ Minh Chiến |
180 |
18,5 |
|
29 |
Nguyễn Văn Dương |
42265 |
24,8 |
H |
30 |
Diệp Xuân Bách |
19059 |
21,6 |
|
31 |
Trần Xuân Tùng |
58030 |
22,1 |
|
32 |
Tạ Minh Đức |
988 |
21,8 |
9. CLB G78
1 |
Lưu Văn Tuấn |
6868 |
0,60 |
A |
2 |
Nông Trung Hiếu |
56666 |
1,50 |
|
3 |
Nguyễn Văn Tám |
832018 |
2,40 |
|
4 |
Tăng Thành Trung |
81978 |
2,80 |
|
5 |
Đỗ Thành Trung |
1102 |
4,40 |
B |
6 |
Vũ Hữu Sự |
4277 |
4,50 |
|
7 |
Mai Văn Chỉnh |
82 |
4,60 |
|
8 |
Nguyễn Tiến Sỹ |
68102 |
5,00 |
|
9 |
Vũ Hưng Bình |
9119 |
6,50 |
C |
10 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1188 |
7,10 |
|
11 |
Trịnh Văn Hùng |
8798 |
8,30 |
|
12 |
Nguyễn Quang Nam |
2831 |
9,20 |
|
13 |
Nguyễn Văn Cường |
97878 |
9,90 |
D |
14 |
Lê Văn Anh |
13043 |
10,20 |
|
15 |
Ninh Viết Thành |
10978 |
10,80 |
|
16 |
Phạm Văn Nam |
79796 |
12,10 |
|
17 |
Bùi Xuân Mạnh |
4367 |
12,60 |
E |
18 |
Sử Mạnh Hà |
29996 |
14,50 |
|
19 |
Nguyễn Trần Thanh Bình |
72 |
15,10 |
|
20 |
Nguyễn Khánh Tùng |
58690 |
15,20 |
|
21 |
Phạm Thái Bình |
20048 |
15,60 |
F |
22 |
Vũ Ngọc Tuấn |
88949 |
16,20 |
|
23 |
Hoàng Anh Tuấn (A) |
81916 |
16,60 |
|
24 |
Đỗ Trung Kiên |
81668 |
18,10 |
|
25 |
Nguyễn Đình Trung |
35757 |
18,60 |
G |
26 |
Trần Khánh Trung |
8226 |
18,70 |
|
27 |
Nguyễn Khánh Tài |
13986 |
19,20 |
|
28 |
Nguyễn Trung Kiên |
39686 |
20,50 |
|
29 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
68342 |
22,80 |
H |
30 |
Phạm Ngọc Hoàng |
2122 |
24,10 |
|
31 |
Hà Quang Hưng |
11078 |
24,80 |
|
32 |
Tạ Minh Tuấn |
85496 |
22,40 |
10. CLB G&L 92-95
1 |
Nguyễn Thế Anh |
8618 |
|
A |
2 |
Nguyễn Như Hải |
195 |
|
|
3 |
Cao Thanh An |
26 |
|
|
4 |
Châu Anh Quyết |
4682 |
4.1 |
B |
5 |
Lê Phi Long |
29362 |
3.9 |
|
6 |
Trần Việt Sơn |
13979 |
7.9 |
|
7 |
Trần Quỳnh Hưng |
1777 |
7.8 |
C |
8 |
Phan Anh Chuyên |
7808 |
6.8 |
|
9 |
Ngô Văn Phong |
19014 |
7.8 |
|
10 |
Phạm Ngọc Nam |
9739 |
7.9 |
|
11 |
Nguyễn Việt Trung |
16908 |
12.3 |
D |
12 |
Trần Minh Đạt |
43987 |
11.9 |
|
13 |
Phạm Xuyên |
1296 |
11.4 |
|
14 |
Nguyễn Quang Tuấn |
11011 |
12.4 |
|
15 |
Vũ Đình Lân |
709829 |
13.2 |
E |
16 |
Trần Trọng Hiếu |
344 |
13.5 |
|
17 |
Phạm Anh Hùng |
18991 |
14.8 |
|
18 |
Lâm Quang Vinh |
8085 |
12.6 |
|
19 |
Nguyễn Ngọc Tú |
19015 |
16 |
F |
20 |
Vũ Thế Tuấn |
22104 |
16.3 |
|
21 |
Khúc Minh Hoàng |
66777 |
17.5 |
|
22 |
Nguyễn Văn Mạnh |
21234 |
16.1 |
|
23 |
Đặng Tiến Thành |
10066 |
20 |
G |
24 |
Bùi Ngọc Sơn |
8328 |
21.2 |
|
25 |
Nguyễn Văn Trọng |
44386 |
19.6 |
|
26 |
Dương Mạnh Hùng |
51491 |
23.1 |
H |
27 |
Đỗ Trí Dũng |
123274 |
23.9 |
|
28 |
Đỗ Hồng Thuỷ |
151386 |
22.8 |