Giải Vô địch các CLB golf Hà Nội lần thứ 4 - Fastee Cup 2020 sẽ chính thức khởi tranh vào ngày 9-10/10 tới đây tại sân golf Sky Lake. Sau 3 lần tổ chức thành công, giải đấu đã trở thành sân chơi quen thuộc và mang đến cơ hội cọ sát chuyên nghiệp, nâng cao tình đoàn kết, thúc đấy tinh thần phát triển chung của các các CLB golf trên địa bàn Hà Nội. Với chủ đề “Hà Nội 36 phố phường”, giải đấu đồng đội năm nay đã xác định được 36 CLB góp mặt tại vòng chung kết bao gồm 16 CLB được vào thẳng (Top 10 CLB xuất sắc nhất năm 2019, các CLB là nhà tài trợ cho giải, CLB vô địch giải 12 con giáp...) và những CLB đã vượt qua vòng loại vào ngày 11-12/9 vừa qua.
Tại vòng chung kết tới đây sẽ có 216 trận đấu Single Match diễn ra trong 2 ngày trên cả sân Sky và sân Lake. Hiện tại, Ban tổ chức đã tiến hành bốc thăm và lên danh sách các cặp đấu. Sau khi các CLB gửi danh sách cuối cùng, những cái tên cụ thể cho từng trận đấu sẽ sớm được công bố.
Danh sách chia nhóm:
Thứ 6 (09/10)
Sân Sky | Sân Lake | ||||||||
STT | Flight | Tên CLB | Bảng | Cặp đấu | STT | Flight | Tên CLB | Bảng | Cặp đấu |
1 |
1A |
CLB Golf 9194 |
A |
1 |
109 |
1A |
CLB Golf Lucky |
B |
55 |
2 |
1A |
CLB Golf Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
A |
110 |
1A |
CLB Golf 9194 |
B |
||
3 |
1A |
Pure Performance Golf Club |
A |
2 |
111 |
1A |
CLB Golf CM88 |
B |
56 |
4 |
1A |
CLB Golf G86 |
A |
112 |
1A |
CLB Golf G81 |
B |
||
5 |
1B |
CLB Golf G&L 9295 |
A |
3 |
113 |
1B |
CLB Golf K39 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
B |
57 |
6 |
1B |
CLB Golf KB Cầu Giấy |
A |
114 |
1B |
CLB Golf Khỉ Vàng |
B |
||
7 |
1B |
CLB VinGolf |
A |
4 |
115 |
1B |
CLB Golf Ngựa Hoang |
B |
58 |
8 |
1B |
CLB Golf CM88 |
A |
116 |
1B |
CLB Golf KB Cầu Giấy |
B |
||
9 |
2A |
CLB Golf Khỉ Vàng |
A |
5 |
117 |
2A |
CLB Golf G86 |
B |
59 |
10 |
2A |
CLB Golf Kinh Bắc (KBG) |
A |
118 |
2A |
Viking Golf Club |
B |
||
11 |
2A |
CLB Golf G79 |
A |
6 |
119 |
2A |
CLB VinGolf |
B |
60 |
12 |
2A |
CLB Golf Thăng Long Number One |
A |
120 |
2A |
CLB Golf Học Viện Tài Chính (AOF) |
B |
||
13 |
3A |
CLB Golf Ngựa Hoang |
A |
7 |
121 |
2B |
CLB Golf G78 |
B |
61 |
14 |
3A |
CLB Golf Brother |
A |
122 |
2B |
CLB Golf Royal City |
B |
||
15 |
3A |
CLB Times City & Friends (TFG) |
A |
8 |
123 |
2B |
CLB Golf Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
B |
62 |
16 |
3A |
CLB Golf K39 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
A |
124 |
2B |
CLB Golf G79 |
B |
||
17 |
4A |
CLB Golf Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
A |
9 |
125 |
3A |
CLB Golf Việt Hưng |
B |
63 |
18 |
4A |
CLB Golf G78 |
A |
126 |
3A |
CLB Golf Thăng Long Number One |
B |
||
19 |
4A |
CLB Golf Luật Sư Miền Bắc |
A |
10 |
127 |
3A |
CLB Golf Brother |
B |
64 |
20 |
4A |
CLB Golf Nữ Hà Nội (Queen Club) |
A |
128 |
3A |
CLB Golf Style |
B |
||
21 |
5A |
CLB Golf Học Viện Tài Chính (AOF) |
A |
11 |
129 |
3B |
CLB Golf Ciputra |
B |
65 |
22 |
5A |
CLB Golf Style |
A |
130 |
3B |
88 Golf Club |
B |
||
23 |
5A |
CLB Golf Đinh Mão |
A |
12 |
131 |
3B |
CLB Golf Hoàng Mai |
B |
66 |
24 |
5A |
CLB GolfNet |
A |
132 |
3B |
CLB Golf Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
B |
||
25 |
5B |
Golf Life Club (GLC) |
A |
13 |
133 |
4A |
CLB Golf Times City & Friends (TFG) |
B |
67 |
26 |
5B |
Viking Golf Club |
A |
134 |
4A |
CLB Golf Đinh Mão |
B |
||
27 |
5B |
CLB Golf G81 |
A |
14 |
135 |
4A |
Golf Life Club (GLC) |
B |
68 |
28 |
5B |
CLB Golf Ciputra |
A |
136 |
4A |
CLB Golf Luật Sư Miền Bắc |
B |
||
29 |
6A |
88 Golf Club |
A |
15 |
137 |
4B |
CLB Golf Kinh Bắc (KBG) |
B |
69 |
30 |
6A |
CLB Golf TBG - Đại Phát Corp |
A |
138 |
4B |
CLB Golf Nữ Hà Nội (Queen Club) |
B |
||
31 |
6A |
CLB Golf Hoàng Mai |
A |
16 |
139 |
4B |
CLB GolfNet |
B |
70 |
32 |
6A |
CLB Golf Lucky |
A |
140 |
4B |
CLB Golf TBG - Đại Phát Corp |
B |
||
33 |
7A |
CLB Golf 1982 |
A |
17 |
141 |
5A |
CLB Golf G20 |
B |
71 |
34 |
7A |
CLB Golf G20 |
A |
142 |
5A |
Pure Performance Golf Club |
B |
||
35 |
7A |
CLB Golf Việt Hưng |
A |
18 |
143 |
5A |
CLB Golf G&L 9295 |
B |
72 |
36 |
7A |
CLB Golf Royal City |
A |
144 |
5A |
CLB Golf 1982 |
B |
||
37 |
7B |
CLB CM88 |
C |
19 |
145 |
6A |
CLB Golf CM88 |
D |
73 |
38 |
7B |
CLB Golf K39 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
C |
146 |
6A |
CLB Golf Ciputra |
D |
||
39 |
7B |
CLB Golf G20 |
C |
20 |
147 |
6A |
CLB Golf G79 |
D |
74 |
40 |
7B |
CLB Golf G86 |
C |
148 |
6A |
CLB Golf TBG - Đại Phát Corp |
D |
||
41 |
8A |
CLB Golf Times City & Friends (TFG) |
C |
21 |
149 |
6B |
CLB Golf Luật Sư Miền Bắc |
D |
75 |
42 |
8A |
CLB Golf 9194 |
C |
150 |
6B |
CLB Golf Lucky |
D |
||
43 |
8A |
CLB Golf Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
C |
22 |
151 |
6B |
Pure Performance Golf Club |
D |
76 |
44 |
8A |
CLB Golf Học Viện Tài Chính (AOF) |
C |
152 |
6B |
CLB Golf Royal City |
D |
||
45 |
8B |
CLB Golf Đinh Mão |
C |
23 |
153 |
7A |
CLB Golf G20 |
D |
77 |
46 |
8B |
CLB Golf Luật Sư Miền Bắc |
C |
154 |
7A |
CLB Golf Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
D |
||
47 |
8B |
CLB Golf G81 |
C |
24 |
155 |
7A |
Golf Life Club (GLC) |
D |
78 |
48 |
8B |
CLB Golf 1982 |
C |
156 |
7A |
CLB Golf Việt Hưng |
D |
||
49 |
9A |
CLB Golf Nữ Hà Nội (Queen Club) |
C |
25 |
157 |
8A |
CLB Golf Kinh Bắc (KBG) |
D |
79 |
50 |
9A |
CLB Golf Brother |
C |
158 |
8A |
CLB Golf Học Viện Tài Chính (AOF) |
D |
||
51 |
9A |
CLB Golf G78 |
C |
26 |
159 |
8A |
CLB Golf 1982 |
D |
80 |
52 |
9A |
CLB VinGolf |
C |
160 |
8A |
CLB Golf Thăng Long Number One |
D |
||
53 |
10A |
CLB Golf Style |
C |
27 |
161 |
9A |
CLB Golf Style |
D |
81 |
54 |
10A |
CLB Golf Thăng Long Number One |
C |
162 |
9A |
CLB VinGolf |
D |
||
55 |
10A |
CLB Golf Lucky |
C |
28 |
163 |
9A |
CLB Golf Brother |
D |
82 |
56 |
10A |
CLB Golf Việt Hưng |
C |
164 |
9A |
CLB Golf Hoàng Mai |
D |
||
57 |
10B |
CLB Golf Kinh Bắc (KBG) |
C |
29 |
165 |
10A |
CLB GolfNet |
D |
83 |
58 |
10B |
Golf Life Club (GLC) |
C |
166 |
10A |
CLB Golf Đinh Mão |
D |
||
59 |
10B |
CLB GolfNet |
C |
30 |
167 |
10A |
CLB Golf G78 |
D |
84 |
60 |
10B |
CLB Golf TBG - Đại Phát Corp |
C |
168 |
10A |
CLB Golf G&L 9295 |
D |
||
61 |
11A |
CLB Golf Royal City |
C |
31 |
169 |
10B |
CLB Golf Ngựa Hoang |
D |
85 |
62 |
11A |
CLB Golf Ciputra |
C |
170 |
10B |
88 Golf Club |
D |
||
63 |
11A |
CLB Golf G79 |
C |
32 |
171 |
10B |
CLB Golf G81 |
D |
86 |
64 |
11A |
CLB Golf G&L 9295 |
C |
172 |
10B |
CLB Golf 9194 |
D |
||
65 |
11B |
CLB Golf KB Cầu Giấy |
C |
33 |
173 |
11A |
CLB Golf Khỉ Vàng |
D |
87 |
66 |
11B |
CLB Golf Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
C |
174 |
11A |
CLB Golf K39 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
D |
||
67 |
11B |
CLB Golf Ngựa Hoang |
C |
34 |
175 |
11A |
CLB Golf Times City & Friends (TFG) |
D |
88 |
68 |
11B |
CLB Golf Khỉ Vàng |
C |
176 |
11A |
CLB Golf Nữ Hà Nội (Queen Club) |
D |
||
69 |
12A |
Pure Performance Golf Club |
C |
35 |
177 |
12A |
Viking Golf Club |
D |
89 |
70 |
12A |
Viking Golf Club |
C |
178 |
12A |
CLB Golf G86 |
D |
||
71 |
12A |
88 Golf Club |
C |
36 |
179 |
12A |
CLB Golf KB Cầu Giấy |
D |
90 |
72 |
12A |
CLB Golf Hoàng Mai |
C |
180 |
12A |
CLB Golf Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
D |
||
73 |
12B |
CLB Golf G81 |
E |
37 |
181 |
13A |
CLB Golf TBG - Đại Phát Corp |
F |
91 |
74 |
12B |
Golf Life Club (GLC) |
E |
182 |
13A |
CLB Golf Đinh Mão |
F |
||
75 |
12B |
CLB Golf G78 |
E |
38 |
183 |
13A |
CLB Golf Ngựa Hoang |
F |
92 |
76 |
12B |
CLB Golf Times City & Friends (TFG) |
E |
184 |
13A |
CLB Golf KB Cầu Giấy |
F |
||
77 |
13A |
CLB Golf Việt Hưng |
E |
39 |
185 |
13B |
CLB Golf 9194 |
F |
93 |
78 |
13A |
CLB Golf Học Viện Tài Chính (AOF) |
E |
186 |
13B |
CLB Golf Nữ Hà Nội (Queen Club) |
F |
||
79 |
13A |
CLB Golf CM88 |
E |
40 |
187 |
13B |
CLB Golf Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
F |
94 |
80 |
13A |
CLB Golf KB Cầu Giấy |
E |
188 |
13B |
88 Golf Club |
F |
||
81 |
14A |
CLB Golf Luật Sư Miền Bắc |
E |
41 |
189 |
14A |
Golf Life Club (GLC) |
F |
95 |
82 |
14A |
CLB Golf Đinh Mão |
E |
190 |
14A |
CLB Golf 1982 |
F |
||
83 |
14A |
CLB Golf Kinh Bắc (KBG) |
E |
42 |
191 |
14A |
CLB Golf Luật Sư Miền Bắc |
F |
96 |
84 |
14A |
CLB Golf G79 |
E |
192 |
14A |
CLB Golf Brother |
F |
||
85 |
15A |
Pure Performance Golf Club |
E |
43 |
193 |
15A |
CLB Golf G78 |
F |
97 |
86 |
15A |
CLB Golf Khỉ Vàng |
E |
194 |
15A |
CLB VinGolf |
F |
||
87 |
15A |
CLB Golf G&L 9295 |
E |
44 |
195 |
15A |
Viking Golf Club |
F |
98 |
88 |
15A |
Viking Golf Club |
E |
196 |
15A |
CLB Golf Lucky |
F |
||
89 |
15B |
CLB Golf Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
E |
45 |
197 |
15B |
CLB GolfNet |
F |
99 |
90 |
15B |
CLB Golf TBG - Đại Phát Corp |
E |
198 |
15B |
CLB Golf G&L 9295 |
F |
||
91 |
15B |
CLB Golf 9194 |
E |
46 |
199 |
15B |
CLB Golf Ciputra |
F |
100 |
92 |
15B |
CLB Golf K39 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
E |
200 |
15B |
CLB Golf CM88 |
F |
||
93 |
16A |
CLB Golf Nữ Hà Nội (Queen Club) |
E |
47 |
201 |
16A |
CLB Golf G20 |
F |
101 |
94 |
16A |
CLB Golf Brother |
E |
202 |
16A |
CLB Golf Royal City |
F |
||
95 |
16A |
CLB Golf Style |
E |
48 |
203 |
16A |
CLB Golf Hoàng Mai |
F |
102 |
96 |
16A |
CLB Golf Lucky |
E |
204 |
16A |
CLB Golf Khỉ Vàng |
F |
||
97 |
17A |
CLB Golf Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
E |
49 |
205 |
17A |
CLB Golf G79 |
F |
103 |
98 |
17A |
CLB Golf Ciputra |
E |
206 |
17A |
CLB Golf G81 |
F |
||
99 |
17A |
CLB Golf Hoàng Mai |
E |
50 |
207 |
17A |
CLB Golf Thăng Long Number One |
F |
104 |
100 |
17A |
CLB Golf Thăng Long Number One |
E |
208 |
17A |
CLB Golf Style |
F |
||
101 |
17B |
CLB GolfNet |
E |
51 |
209 |
18A |
CLB Golf Việt Hưng |
F |
105 |
102 |
17B |
CLB Golf Royal City |
E |
210 |
18A |
CLB Golf Times City & Friends (TFG) |
F |
||
103 |
17B |
88 Golf Club |
E |
52 |
211 |
18A |
CLB Golf Học Viện Tài Chính (AOF) |
F |
106 |
104 |
17B |
CLB VinGolf |
E |
212 |
18A |
CLB Golf G86 |
F |
||
105 |
18A |
CLB Golf 1982 |
E |
53 |
213 |
18B |
CLB Golf Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
F |
107 |
106 |
18A |
CLB Golf G86 |
E |
214 |
18B |
CLB Golf Kinh Bắc (KBG) |
F |
||
107 |
18A |
CLB Golf Ngựa Hoang |
E |
54 |
215 |
18B |
CLB Golf K39 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
F |
108 |
108 |
18A |
CLB Golf G20 |
E |
216 |
18B |
Pure Performance Golf Club |
F |
Thứ 7 (10/10)
Sân Sky |
Sân Lake |
||||||||
STT |
Flight |
Tên CLB |
Bảng |
Cặp đấu |
STT |
Flight |
Tên CLB |
Bảng |
Cặp đấu |
1 |
1A |
CLB Golf Việt Hưng |
A |
1 | 109 |
2A |
CLB Golf KB Cầu Giấy |
B |
55 |
2 |
1A |
CLB Golf G86 |
A |
110 |
2A |
CLB Golf Luật Sư Miền Bắc |
B |
||
3 |
1A |
CLB Golf Luật Sư Miền Bắc |
A |
2 | 111 |
2A |
CLB Golf 9194 |
B |
56 |
4 |
1A |
CLB Golf 1982 |
A |
112 |
2A |
CLB Golf G78 |
B |
||
5 |
1B |
CLB Golf TBG - Đại Phát Corp |
A |
3 | 113 |
2B |
Viking Golf Club |
B |
57 |
6 |
1B |
CLB Golf Style |
A |
114 |
2B |
CLB GolfNet |
B |
||
7 |
1B |
CLB Golf Thăng Long Number One |
A |
4 | 115 |
2B |
CLB Golf Times City & Friends (TFG) |
B |
58 |
8 |
1B |
88 Golf Club |
A |
116 |
2B |
CLB Golf G86 |
B |
||
9 |
2A |
CLB Golf CM88 |
A |
5 | 117 |
3A |
CLB Golf Hoàng Mai |
B |
59 |
10 |
2A |
CLB Golf Brother |
A |
118 |
3A |
CLB Golf G20 |
B |
||
11 |
2A |
CLB Golf G78 |
A |
6 | 119 |
3A |
CLB Golf 1982 |
B |
60 |
12 |
2A |
CLB Golf G20 |
A |
120 |
3A |
CLB Golf Kinh Bắc (KBG) |
B |
||
13 |
3A |
CLB Golf Ciputra |
A |
7 | 121 |
3B |
CLB Golf VinGolf |
B |
61 |
14 |
3A |
CLB Golf G81 |
A |
122 |
3B |
CLB Golf Brother |
B |
||
15 |
3A |
CLB Golf Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
A |
8 | 123 |
3B |
CLB Golf Đinh Mão |
B |
62 |
16 |
3A |
CLB Golf Nữ Hà Nội (Queen Club) |
A |
124 |
3B |
CLB Golf Royal City |
B |
||
17 |
4A |
CLB Golf Khỉ Vàng |
A |
9 | 125 |
4A |
CLB Golf G&L 9295 |
B |
63 |
18 |
4A |
CLB Golf Times City & Friends (TFG) |
A |
126 |
4A |
88 Golf Club |
B |
||
19 |
4A |
CLB Golf KB Cầu Giấy |
A |
10 | 127 |
4A |
CLB Golf Style |
B |
64 |
20 |
4A |
CLB Golf K39 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
A |
128 |
4A |
CLB Golf G79 |
B |
||
21 |
5A |
CLB Golf Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
A |
11 | 129 |
4B |
CLB Golf Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
B |
65 |
22 |
5A |
Pure Performance Golf Club |
A |
130 |
4B |
CLB Golf K39 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
B |
||
23 |
5A |
CLB Golf 9194 |
A |
12 | 131 |
4B |
CLB Golf Khỉ Vàng |
B |
66 |
24 |
5A |
CLB GolfNet |
A |
132 |
4B |
CLB Golf Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
B |
||
25 |
5B |
CLB Golf G79 |
A |
13 |
133 |
5A |
CLB Golf Ngựa Hoang |
B |
67 |
26 |
5B |
CLB Golf Lucky |
A |
134 |
5A |
CLB Golf TBG - Đại Phát Corp |
B |
||
27 |
5B |
Golf Life Club (GLC) |
A |
14 | 135 |
5A |
CLB Golf G81 |
B |
68 |
28 |
5B |
CLB Golf G&L 9295 |
A |
136 |
5A |
CLB Golf Việt Hưng |
B |
||
29 |
6A |
CLB Golf Học Viện Tài Chính (AOF) |
A |
15 |
137 |
6A |
CLB Golf Học Viện Tài Chính (AOF) |
B |
69 |
30 |
6A |
Viking Golf Club |
A |
138 |
6A |
CLB Golf Thăng Long Number One |
B |
||
31 |
6A |
CLB Golf Đinh Mão |
A |
16 | 139 |
6A |
CLB Golf Ciputra |
B |
70 |
32 |
6A |
CLB Golf Royal City |
A |
140 |
6A |
CLB Golf Nữ Hà Nội (Queen Club) |
B |
||
33 |
7A |
CLB Golf Hoàng Mai |
A |
17 | 141 |
6B |
CLB Golf CM88 |
B |
71 |
34 |
7A |
CLB Golf Ngựa Hoang |
A |
142 |
6B |
CLB Golf Lucky |
B |
||
35 |
7A |
CLB Golf Kinh Bắc (KBG) |
A |
18 | 143 |
6B |
Pure Performance Golf Club |
B |
72 |
36 |
7A |
CLB VinGolf |
A |
144 |
6B |
Golf Life Club (GLC) |
B |
||
37 |
7B |
CLB Golf Royal City |
C |
19 | 145 |
7A |
CLB Golf VinGolf |
D |
73 |
38 |
7B |
CLB Golf G78 |
C |
146 |
7A |
CLB Golf Đinh Mão |
D |
||
39 |
7B |
CLB Golf Kinh Bắc (KBG) |
C |
20 | 147 |
7A |
CLB Golf G79 |
D |
74 |
40 |
7B |
CLB Golf G&L 9295 |
C |
148 |
7A |
88 Golf Club |
D |
||
41 |
8A |
CLB Golf Style |
C |
21 | 149 |
8A |
CLB Golf Nữ Hà Nội (Queen Club) |
D |
75 |
42 |
8A |
CLB Golf 9194 |
C |
150 |
8A |
CLB Golf Lucky |
D |
||
43 |
8A |
CLB Golf Nữ Hà Nội (Queen Club) |
C |
22 | 151 |
8A |
CLB Golf Hoàng Mai |
D |
76 |
44 |
8A |
CLB Golf TBG - Đại Phát Corp |
C |
152 |
8A |
CLB Golf Style |
D |
||
45 |
8B |
CLB Golf Lucky |
C |
23 | 153 |
9A |
CLB Golf Học Viện Tài Chính (AOF) |
D |
77 |
46 |
8B |
CLB Golf G79 |
C |
154 |
9A |
CLB Golf G&L 9295 |
D |
||
47 |
8B |
CLB Golf Brother |
C |
24 | 155 |
CLB Golf Times City & Friends (TFG) |
D |
78 | |
48 |
8B |
CLB Golf Ciputra |
C |
156 |
9A |
CLB Golf G20 |
D |
||
49 |
9A |
CLB Golf 1982 |
C |
25 | 157 |
10A |
CLB GolfNet |
D |
79 |
50 |
9A |
CLB Golf Việt Hưng |
C |
158 |
10A |
CLB Golf Ciputra |
D |
||
51 |
9A |
Golf Life Club (GLC) |
C |
26 | 159 |
10A |
Golf Life Club (GLC) |
D |
80 |
52 |
9A |
CLB Golf G20 |
C |
160 |
10A |
CLB Golf 1982 |
D |
||
53 |
10A |
CLB Golf Khỉ Vàng |
C |
27 | 161 |
10B |
CLB Golf Royal City |
D |
81 |
54 |
10A |
CLB Golf Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
C |
162 |
10B |
CLB Golf K39 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
D |
||
55 |
10A |
CLB Golf G86 |
C |
28 | 163 |
10B |
CLB Golf G86 |
D |
82 |
56 |
10A |
Viking Golf Club |
C |
164 |
10B |
CLB Golf Brother |
D |
||
57 |
10B |
88 Golf Club |
C |
29 | 165 |
11A |
CLB Golf Luật Sư Miền Bắc |
D |
83 |
58 |
10B |
CLB Golf Thăng Long Number One |
C |
166 |
11A |
CLB Golf G78 |
D |
||
59 |
10B |
CLB Golf K39 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
C |
30 | 167 |
11A |
CLB Golf KB Cầu Giấy |
D |
84 |
60 |
10B |
CLB GolfNet |
C |
168 |
11A |
CLB Golf CM88 |
D |
||
61 |
11A |
CLB Golf KB Cầu Giấy |
C |
31 | 169 |
11B |
Viking Golf Club |
D |
85 |
62 |
11A |
CLB Golf Hoàng Mai |
C |
170 |
11B |
CLB Golf Ngựa Hoang |
D |
||
63 |
11A |
CLB Golf Đinh Mão |
C |
32 | 171 |
11B |
CLB Golf TBG - Đại Phát Corp |
D |
86 |
64 |
11A |
CLB VinGolf |
C |
172 |
11B |
Pure Performance Golf Club |
D |
||
65 |
11B |
CLB Golf Học Viện Tài Chính (AOF) |
C |
33 | 173 |
12A |
CLB Golf Khỉ Vàng |
D |
87 |
66 |
11B |
CLB Golf G81 |
C |
174 |
12A |
CLB Golf Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
D |
||
67 |
11B |
CLB Golf Ngựa Hoang |
C |
34 | 175 |
12A |
CLB Golf Kinh Bắc (KBG) |
D |
88 |
68 |
11B |
CLB Golf CM88 |
C |
176 |
12A |
CLB Golf 9194 |
D |
||
69 |
12A |
CLB Golf Luật Sư Miền Bắc |
C |
35 | 177 |
12B |
CLB Golf Thăng Long Number One |
D |
89 |
70 |
12A |
CLB Golf Times City & Friends (TFG) |
C |
178 |
12B |
CLB Golf Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
D |
||
71 |
12A |
Pure Performance Golf Club |
C |
36 | 179 |
12B |
CLB Golf G81 |
D |
90 |
72 |
12A |
CLB Golf Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
C |
180 |
12B |
CLB Golf Việt Hưng |
D |
||
73 |
12B |
CLB Golf Khỉ Vàng |
E |
37 | 181 |
13A |
Golf Life Club (GLC) |
F |
91 |
74 |
12B |
CLB Golf K39 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
E |
182 |
13A |
CLB Golf Luật Sư Miền Bắc |
F |
||
75 |
12B |
88 Golf Club |
E |
38 |
183 |
13A |
CLB Golf Nữ Hà Nội (Queen Club) |
F |
92 |
76 |
12B |
Golf Life Club (GLC) |
E |
184 |
13A |
CLB Golf G20 |
F |
||
77 |
13A |
Pure Performance Golf Club |
E |
39 | 185 |
13B |
CLB Golf KB Cầu Giấy |
F |
93 |
78 |
13A |
CLB Golf Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
E |
186 |
13B |
CLB Golf K39 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
F |
||
79 |
13A |
CLB Golf Thăng Long Number One |
E |
40 | 187 |
13B |
CLB Golf Đinh Mão |
F |
94 |
80 |
13A |
CLB Golf TBG - Đại Phát Corp |
E |
188 |
13B |
CLB Golf 1982 |
F |
||
81 |
14A |
CLB Golf Ngựa Hoang |
E |
41 | 189 |
14A |
CLB Golf Hoàng Mai |
F |
95 |
82 |
14A |
CLB Golf Lucky |
E |
190 |
14A |
CLB Golf G79 |
F |
||
83 |
14A |
CLB Golf 1982 |
E |
42 | 191 |
14A |
Viking Golf Club |
F |
96 |
84 |
14A |
CLB Golf Đinh Mão |
E |
192 |
14A |
CLB Golf TBG - Đại Phát Corp |
F |
||
85 |
15A |
CLB Golf G81 |
E |
43 | 193 |
15A |
CLB Golf Royal City |
F |
97 |
86 |
15A |
CLB Golf Hoàng Mai |
E |
194 |
15A |
CLB Golf G&L 9295 |
F |
||
87 |
15A |
Viking Golf Club |
E |
44 | 195 |
15A |
CLB Golf G81 |
F |
98 |
88 |
15A |
CLB Golf Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
E |
196 |
15A |
CLB VinGolf |
F |
||
89 |
15B |
CLB Golf Học Viện Tài Chính (AOF) |
E |
45 | 197 |
15B |
CLB Golf Thăng Long Number One |
F |
99 |
90 |
15B |
CLB Golf Royal City |
E |
198 |
15B |
CLB Golf Style |
F |
||
91 |
15B |
CLB Golf Luật Sư Miền Bắc |
E |
46 | 199 |
15B |
CLB Golf G86 |
F |
100 |
92 |
15B |
CLB Golf Style |
E |
200 |
15B |
CLB Golf Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
F |
||
93 |
16A |
CLB Golf G78 |
E |
47 | 201 |
16A |
CLB Golf CM88 |
F |
101 |
94 |
16A |
CLB Golf CM88 |
E |
202 |
16A |
CLB Golf Việt Hưng |
F |
||
95 |
16A |
CLB Golf Kinh Bắc (KBG) |
E |
48 | 203 |
16A |
CLB Golf Lucky |
F |
102 |
96 |
16A |
CLB Golf 9194 |
E |
204 |
16A |
88 Golf Club |
F |
||
97 |
17A |
CLB Golf Times City & Friends (TFG) |
E |
49 | 205 |
17A |
CLB Golf 9194 |
F |
103 |
98 |
17A |
CLB Golf Việt Hưng |
E |
206 |
17A |
CLB Golf G78 |
F |
||
99 |
17A |
CLB Golf G&L 9295 |
E |
50 | 207 |
17A |
CLB GolfNet |
F |
104 |
100 |
17A |
CLB GolfNet |
E |
208 |
17A |
CLB Golf Học Viện Tài Chính (AOF) |
F |
||
101 |
17B |
CLB Golf G79 |
E |
51 | 209 |
18A |
CLB Golf Khỉ Vàng |
F |
105 |
102 |
17B |
CLB Golf Ciputra |
E |
210 |
18A |
CLB Golf Đại Học Kinh Tế Quốc Dân (NEU) |
F |
||
103 |
17B |
CLB Golf Nữ Hà Nội (Queen Club) |
E |
52 | 211 |
18A |
CLB Golf Ngựa Hoang |
F |
106 |
104 |
17B |
CLB VinGolf |
E |
212 |
18A |
Pure Performance Golf Club |
F |
||
105 |
18A |
CLB Golf G86 |
E |
53 | 213 |
18B |
CLB Golf Kinh Bắc (KBG) |
F |
107 |
106 |
18A |
CLB Golf KB Cầu Giấy |
E |
214 |
18B |
CLB Golf Ciputra |
F |
||
107 |
18A |
CLB Golf G20 |
E |
54 | 215 |
18B |
CLB Golf Brother |
F |
108 |
108 |
18A |
CLB Golf Brother |
E |
216 |
18B |
CLB Golf Times City & Friends (TFG) |
F |
Với sự góp mặt của các CLB xuất sắc, vòng chung kết hứa hẹn sẽ diễn ra rất hấp dẫn. Để giải đấu được diễn ra thành công, vai trò của các nhà tài trợ như Ứng dụng đặt sân Golf Fastee - Nhà tài trợ xưng danh; 2 nhà tài trợ Ruby Công ty TSQ Việt Nam - dự án Ngân Hà Vạn Phúc và Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Golf Việt Nam (VGS Holding); Nhà tài trợ Kim Cương: Công ty TNHH Amway Việt Nam, Tập đoàn GFS, Sky Lake Resort & Golf Club, Công ty Daikin Việt Nam, thương hiệu thời trang PING & Le Coq Sportif cùng nhiều đơn vị đồng hành khác là vô cùng quan trọng.