Nguồn tài năng của golf chuyên nghiệp rõ ràng đã trở nên sâu rộng hơn, với nhiều người chơi xuất sắc cạnh tranh hơn bao giờ hết. Công nghệ thiết bị được cho là đã giúp các golfer thu hẹp khoảng cách về mặt trình độ giữa các người chơi với nhau. Tuy nhiên, trong một bài viết mới đây, hai chuyên gia Joel Beall và Paul Detre đã khám phá sự thay đổi trong bối cảnh của các giải major, nơi những nhà vô địch "lọ lem" ngày càng trở nên hiếm hoi.
Scottie Schefler và Rory McIlroy, hai golfer hàng đầu thế giới là những nhà vô địch The Masters gần nhất
Golf đã bước vào một kỷ nguyên mà các giải major đã trở thành lãnh địa độc quyền của những người chơi ưu tú nhất. Phân tích những người chiến thắng major từ năm 1995 đến nay cho thấy một xu hướng đáng ngạc nhiên: Thứ hạng thế giới trung bình của những người chiến thắng trên cả bốn giải major đã giảm xuống mức thấp lịch sử. Khi khoảng thời gian 30 năm này được chia thành các phân đoạn kéo dài một thập kỷ - sử dụng dữ liệu Bảng xếp hạng Golf Thế giới Chính thức từ năm 1995-2022 và các số liệu Bảng xếp hạng Thế giới của Data Golf trong kỷ nguyên LIV Golf. Với thứ hạng thế giới trung bình của các nhà vô địch sau mỗi giải major, quỹ đạo đi xuống trở nên không thể bỏ qua. (Số trung bình cho giai đoạn 2015-2025 bao gồm cả The Masters 2025).
Biểu đồ trên thể hiện vị trí xếp hạng thế giới trung bình của các golfer vô địch 4 giải major qua ba giai đoạn 10 năm (1995–2004, 2005–2014, 2015–2025):

The Masters chứng kiến sự cải thiện rõ rệt với vị trí trung bình giảm xuống chỉ còn 8.3 trong giai đoạn 10 năm gần nhất.
PGA Championship giữ sự ổn định, với mức dao động nhẹ quanh mốc 25–36.
U.S. Open có sự lên xuống nhẹ, nhưng giai đoạn 2015–2025 đã cải thiện tốt hơn so với giai đoạn trước đó khi trung bình thứ hạng thế giới của các nhà vô địch là 17.1.
The Open Championship có sự cải thiện rõ rệt nhất, từ vị trí trung bình 74.4 xuống còn 13.7.
Trong 13 năm qua, chỉ có hai người chơi ngoài top 40 trong bảng xếp hạng thế giới đã giành được chức vô địch major, bao gồm Jimmy Walker (hạng 48) khi vô địch PGA Championship 2016 và Phil Mickelson (hạng 115) vô địch PGA Championship 2021. Ngay cả việc mở rộng tiêu chí để bao gồm những người chơi ngoài top 30 cũng chỉ thêm ba cái tên nữa vào danh sách này: Shane Lowry (hạng 33) tại The Open 2019, Brooks Koepka (hạng 38) tại PGA Championship 2023 và Wyndham Clark (hạng 32) tại U.S. Open 2023. Những con số này trở nên đáng kinh ngạc khi so sánh với các kỷ nguyên trước—thập kỷ từ 2005 đến 2014 có 10 nhà vô địch major xếp hạng ngoài top 40, trong khi giai đoạn 1995-2004 có 12 người chiến thắng từ hạng 69 trở xuống, bao gồm Y.E. Yang (hạng 110), Darren Clarke (hạng 111), Paul Lawrie (hạng 159), Shaun Micheel (hạng 169) và Ben Curtis (hạng 369).
Vậy, điều gì đã khiến các giải major thay đổi, từ bệ phóng cho những "lọ lem" thành sân khấu của những người giỏi nhất?
Hai xu hướng rõ ràng nổi lên từ dữ liệu: Thứ nhất, những nhà vô địch major ngày nay trẻ hơn so với những người tiền nhiệm của họ. Thứ hai, golf đã có sự thay đổi cơ bản sang tối ưu hóa khả năng phát bóng. Những người chơi gặp khó khăn trong việc phát bóng (không chỉ về khoảng cách, mà còn về hiệu suất tổng thể) hầu như ít có khả năng cạnh tranh trong các giải major.

Trong bối cảnh mà sức mạnh thống trị, những người không thể tạo ra tốc độ đầu gậy vượt trội sẽ gặp bất lợi gần như không thể vượt qua. Và thường thì những "lọ lem" của làng golf lại là những người phát bóng ngắn hơn.
Mặc dù tinh thần thể thao nằm ở sự khó đoán, nhưng golf chuyên nghiệp dường như không thích những "lọ lem". Không giống như các môn thể thao lớn khác, golf có xu hướng chống lại những câu chuyện về những người chơi hạng trung giành chiến thắng. Thay vào đó, golf dường như đòi hỏi sự thống trị có thể đoán trước của các ngôi sao.
vi
en