Aimpoint là gì?
Mark Sweeney - Người phát triển kỹ thuật Aimpoint
Aimpoint là một kỹ thuật hiện đại trong việc đọc green, chủ yếu dựa vào cảm nhận độ dốc của sân, thay vì cố gắng nhìn thấy chúng bằng mắt. Trong hơn 500 năm qua, các tay golf thường đọc green bằng cách cúi xuống sau bóng và quan sát bề mặt green để tìm độ dốc. Sau đó, huấn luyện viên putting và nhà phân tích dữ liệu Mark Sweeney đã phát triển Aimpoint. Hệ thống này ban đầu được sử dụng bởi các nhà phân tích trên sân cho các buổi phát sóng truyền hình, nhưng hệ thống này đã chứng minh độ chính xác đến mức các tay golf tự mình bắt đầu áp dụng nó.
Aimpoint hoạt động thế nào?
Một cách phổ biến để đo độ dốc là sử dụng tỷ lệ phần trăm: 0 phần trăm là phẳng, và bất kỳ hố nào đặt trên độ dốc bốn phần trăm thường được coi là vị trí cắm cờ bất hợp lý. Thách thức là những độ dốc tinh tế rất khó nhìn thấy bằng mắt, đặc biệt khi nhìn xuống một chút, trên nền cỏ xanh.
Ví dụ, sự khác biệt giữa độ dốc 0 phần trăm và 1 phần trăm gần như không thể nhận thấy bằng mắt, nhưng cơ thể chúng ta có thể cảm nhận được sự khác biệt này ngay lập tức. Khi các tay golf đứng với hai chân rộng trên đường gạt bóng, họ đang đo độ dốc qua đôi chân của mình thay vì bằng mắt.

Khi xác định được tỷ lệ phần trăm độ dốc, họ sử dụng ngón tay để thiết lập một điểm nhắm. Đối với độ dốc 1 phần trăm, họ giơ một ngón tay lên, căn chỉnh một bên với hố và nhắm vào điểm được chỉ ra bởi bên còn lại. Đối với độ dốc 2 phần trăm, họ sử dụng hai ngón tay, và cứ như vậy.
Tại sao các tay golf tin tưởng Aimpoint?
Điều làm cho Aimpoint trở nên giá trị là việc đọc green không chỉ là nghệ thuật, mà còn là vật lý. Chỉ với bốn thông tin, một tay golf có thể dự đoán bóng sẽ đổ bao nhiêu với độ chính xác đáng kinh ngạc. Tất cả những gì họ cần biết là:
- Đối tượng (một quả bóng golf)
- Tốc độ green (được đo bằng stimpmeter)
- Khoảng cách và tốc độ của cú đánh
- Tỷ lệ phần trăm độ dốc
Ví dụ, trên các green có tốc độ 12 trên stimpmeter, một cú đánh 10 feet trên độ dốc 1 phần trăm sẽ đổ khoảng bảy inch. Cú đánh đó trên độ dốc 1.5 phần trăm sẽ đổ 10 inch (bằng 1 hố). Đo chính xác độ dốc là rất quan trọng vì làm đúng nghĩa là biết chính xác cách mà bóng sẽ lăn trong phạm vi milimét.
Đây là lý do tại sao PGA Tour đã cấm một số công cụ đo trực tiếp độ dốc, như thước nước và sách đọc sân (Yardage book) có chi tiết các thông số trên green. Tuy nhiên, cảm nhận độ dốc bằng đôi chân là hợp pháp vì nó yêu cầu quyết định của người chơi, vì vậy Aimpoint vẫn tồn tại.
Sự thay đổi về Putting của Keegan Bradley thể hiện rõ ràng khi anh sử dụng Aimpoint
Nhiều tay golf chuyên nghiệp sử dụng phương pháp kết hợp với Aimpoint. Một số người dùng chân để đo độ dốc, nhưng không dùng ngón tay để quyết định chính xác nơi cần nhắm. Hệ thống tổng thể giúp họ đánh giá độ dốc chính xác hơn, đó là lý do tại sao một số lượng lớn tay golf chuyên nghiệp đã áp dụng nó.
Keegan Bradley là một câu chuyện thành công nổi bật. Từ năm 2018 đến 2021, Bradley nằm trong số những người putt tệ nhất trên PGA Tour. Sau khi áp dụng Aimpoint vào năm 2022 và sau đó thuê huấn luyện viên putting nổi tiếng Phil Kenyon, anh đã trở thành một trong top 20 tay golf hàng đầu về Strokes Gained Putting chỉ trong một năm.
Cuộc tranh cãi về Aimpoint
Mặc dù hiệu quả, Aimpoint vẫn có những chỉ trích. Tay golf PGA Tour và nhà vô địch U.S. Open 2009, Lucas Glover, cùng với một số người hâm mộ golf khác tin rằng Aimpoint góp phần đáng kể vào việc chơi chậm trong golf chuyên nghiệp.
Những người bảo vệ kỹ thuật này lập luận rằng Aimpoint được thiết kế để sử dụng nhanh chóng. Họ cho rằng tốc độ phụ thuộc nhiều hơn vào từng tay golf hơn là vào chính kỹ thuật.
Đối với những golfer nghiệp dư, giá trị của Aimpoint nằm ở việc phát hiện các độ dốc mà có thể không nhìn thấy từ phía sau bóng. Bằng cách cảm nhận ngay cả những độ dốc nhỏ gần hố, bạn có thể chọn mục tiêu tốt hơn, và hy vọng ghi nhiều điểm hơn.
Lần sau khi đối diện với cú đánh từ khoảng cách trung bình, hãy cố gắng đứng ngang với đường đánh để cảm nhận xem mặt đất dốc theo hướng nào. Tin tưởng vào trực giác của bạn và sử dụng tất cả các giác quan.
vi
en